AA222
AA222 là máy đo kết hợp hoàn hảo giữa máy đo nhĩ lượng chẩn đoán cơ bản & chẩn đoán chuyên sâu với máy đo thính lực chẩn đoán hiện có.
-
Mô tả
Mô tả
Màn hình màu lớn 10”, có độ phân giải cao 1024×600 pixels, cung cấp hình ảnh sắc nét, giúp dễ đọc thông tin phép đo.
Cổng HDMI cho phép hiển thị kết quả trên màn hình tivi hoặc máy chiếu, giúp bệnh nhân có thể nhìn thấy kết quả đo rõ hơn, tư vấn bệnh nhân tốt hơn, hoặc sinh viên có thể theo dõi kêt quả dễ dàng hơn.
Giao thức đo tùy chỉnh, tạo ra các giao thức đo phù hợp với các đối tượng bệnh nhân khác nhau cũng như cầu đo khám của người sử dụng.
Cổng USB cho phép kết nối trực tiếp với một số dòng máy in có ngôn ngữ hỗ trợ để thực hiện lệnh in trực tiếp từ máy đo AA222.
Có 2 loại đầu dò Diagnostic và Clinical, dễ dàng có thể thay đổi qua lại.
Công cụ báo cáo kết quả đo linh hoạt, cho phép tích hợp kết quả đo thính lực với kết quả đo nhĩ lượng, cho phép chèn logo, thông tin đơn vị sử dụng vào mẫu in kết quả đo.
Giá treo tường hỗ trợ treo máy đo nhĩ lượng lên tường, giúp tiết kiệm không gian của phòng đo.
Bộ nhớ trong lớn, cho phép lưu trữ đến 500 bệnh nhân/ 50.000 kết quả đo.
Máy đo cho phép cài đặt sẵn file đo thính lực lời vào bộ nhớ trong của máy đo.
Kết nối với máy tính để truyền và lưu dữ liệu trên máy tính, lưu trữ trên OtoAccess™.
-
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Cấp độ Loại máy Cách vận hành Kiểu máy Chức năng Nhãn hàng Đáp ứng các tiêu chuẩn IEC 60601-1, Class I, Type B
EMC: IEC 60601-1-2
Tiêu chuẩn đo nhĩ lượng: IEC 60645-5 (2004)/ANSI S3.39 (2012), Type 1
Tiêu chuẩn đo thính lực: IEC60645-1 (2012)/ANSI S3.6 (2010), Type 4
Tiêu chuẩn đo thính lực lời: IEC 60645-2 (1997)/ANSI S3.6 (2010) type B or B-E
Tiêu chuẩn phép đo ngưỡng tự động: ISO 8253-1 (2010)Nguồn điện 100-240 VAC 50-60 Hz, 1.5 A
Màn hình Màn hình màu 10 inch, độ phân giải cao 1024×600 pixels
Lưu trữ nội bộ Bộ nhớ lưu trữ được 500 bệnh nhân/ 50.000 lượt đo
Kết nối dữ liệu Có 2 cổng kết nối USB
Đầu ra HDMI Có cổng HDMI
Kích thước (HxWxL) 9 x 33 x 44 cm
3.5 x 13 x 17.3 inchesTrọng lượng 3.1 kg / 6.8 lb
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 15-35°C
Độ ẩm: 30-90% -
Tính năng
Tính năng
Đo nhĩ lượng
Đo nhĩ lượng ở tần số 226
Đo nhĩ lượng ở các tần số 678, 800, 1000 HzĐo chức năng vòi nhĩ
Đo chức năng vòi nhĩ khi màng nhĩ bình thường = nghiệm pháp William
Đo chức năng vòi nhĩ khi màng nhĩ thủng = nghiệm pháp Toynbee
Đo chức năng vòi nhĩ PatulousĐo phản xạ
Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên và đối bên
Đo phản xạ decay
Đo phản xạ latencyĐo thính lực đơn âm
Đo thính lực đường khí
Đo thính lực đường xương
Làm ù
Đo ngưỡng nghe qua trường tự do (tùy chọn)
Đo ngưỡng nghe qua Insertphone (tùy chọn)Đo ngưỡng tự động
Đo ngưỡng tự động Hughson Westlake
Đo thính lực lời
Live Voice, CD/MP3 hoặc Wavefile
File âm thanh đo thính lực lời được cài đặt sẵnĐo chức năng trên ngưỡng
SISI, Stenger, Stenger Speech, ABLB, Langenbeck (tone-in-noise), 2 channel speech, Weber, QuickSIN.
-
Cấu hình
Cấu hình
x có tính năng
o tính năng tùy chọn -
Điều kiện lắp đặt
Điều kiện lắp đặt
Phòng đo được xử lý cách âm hoặc phòng đo thính lực.
Ghế bệnh nhân.
Bàn đặt máy.
Máy tính, máy in. -
Tài liệu