AC40
AC40 là máy đo thính lực chẩn đoán chuyên sâu, ứng dụng công nghệ hybrid là sự lựa chọn hoàn hảo cho bất kỳ phòng khám, bệnh viện hoặc trung tâm trợ thính nào.
-
Mô tả
Mô tả
AC40 là máy đo thính lực chẩn đoán chuyên sâu với 2 kênh độc lập.
Ứng dụng công nghệ hybrid cho phép máy đo AC40 vận hành theo 2 phương thức: trực tiếp trên máy AC40 hoặc điều khiển qua máy tính.
Màn hình màu lớn, có độ phân giải cao, có thể gãy gập được, cung cấp hình ảnh sắc nét, giúp dễ đọc thông tin trên thính lực đồ.
Có cổng HDMI cho phép kết nối trực tiếp với màn hình rời hoặc máy chiếu, hỗ trợ tốt hơn trong việc tư vấn cho bệnh nhân cũng như phục vụ công tác giảng dạy.
Preamplifier đo trường tự do được tích hợp sẵn trong máy đo AC40.
Công cụ báo cáo kết quả đo linh hoạt, cho phép tích hợp kết quả đo thính lực với kết quả đo nhĩ lượng.
Bộ nhớ trong lớn, cho phép lưu trữ đến 1000 bệnh nhân/ 50000 kết quả đo.
Máy đo cho phép cài đặt sẵn file đo thính lực lời vào bộ nhớ trong của máy đo.
Có cổng USB cho phép kết nối trực tiếp với máy in có ngôn ngữ hỗ trợ để thực hiện lệnh in trực tiếp từ máy đo thính lực.
-
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Loại máy Cấp độ Cách vận hành Kiểu máy Chức năng Nhãn hàng Đáp ứng các tiêu chuẩn IEC60601-1:2005; ES60601-1:2005/A2:2010; CAN/CSA-C22.2 No.60601-1:2008; IEC60601-1:1988+A1+A2
Class I; Type B Applied parts; IPx0
EMC: IEC 60601-1-2:2007
Tiêu chuẩn đo thính lực:
Tone: IEC 60645-1:2012/ANSI S3.6:2010 Type 1-
Speech: IEC 60645-2:1993/ANSI S3.6:2010 Type A or A-ENguồn điện 100V~/0.8A –
240V~/0.4A
50-60Hz
Rated at: 2xFF, 1kHz pure-tone, NBN 1kHzĐiều khiển vận hành qua máy tính USB 1.1 hoặc 2.0
Màn hình Màn hình màu 8.4 inch, độ phân giải cao 800×600 pixels
Lưu trữ nội bộ Bộ nhớ lưu trữ được 1.000 bệnh nhân/ 50.000 lượt đo
Kết nối dữ liệu 4 cổng kết nối USB.
Có cổng kết nối trực tiếp với một số dòng máy in có ngôn ngữ hỗ trợ.Đầu ra HDMI Có cổng HDMI
Free Field Tích hợp sẵn ampli (FF)
Phần mềm tương thích Diagnostic Suite – Noah, OtoAccess và tương thích XML
Kích thước (LxWxH) 522 x 366 x 98 cm / 20.6 x 14.4 x 3.9 inch Chiều cao với màn hình mở: 234 mm / 9.2 inch
Trọng lượng 7.9kg / 17.4lb
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 15-35°C
Độ ẩm: 30-90% Không ngưng tụ
Áp suất xung quanh: 98-104 kPaVận chuyển và lưu trữ Nhiệt độ vận chuyển: -20-50°C
Nhiệt độ lưu trữ: 0-50°C
Độ ẩm: 10-95% Không ngưng tụThời gian khởi động Khoảng 1 phút
-
Tính năng
Tính năng
Đo thính lực đơn âm
Đo thính lực đường khí
Đo thính lực đường xương
Làm ù
Đo ngưỡng nghe qua trường tự do với amplifer được tích hợp sẵn trong thân máy
Đo ngưỡng nghe qua InsertphoneĐo ngưỡng tự động
Phương pháp Hughson WestLake & Békésy
Đo thính lực lời
Live Voice, CD/MP3 hoặc Wavefile
File âm thanh đo thính lực lời được cài đặt sẵnĐo chức năng trên ngưỡng
SISI, Stenger, Weber, ABLB, Langenbeck (tone-in-noise), Binaural Speech, Hearing Loss Simulator (HLS), MHA, Tone Decay, MLD, MF (Multi Frequency)
Các tính năng đặc biệt
TEN test
QuickSIN
Pediatric Noise -
Cấu hình
Cấu hình
x có tính năng
o tùy chọn tính năng -
Điều kiện lắp đặt
Điều kiện lắp đặt
Phòng đo được xử lý cách âm hoặc phòng đo thính lực.
Ghế bệnh nhân.
Bàn đặt máy.
Máy tính, máy in. -
Tài liệu